🔍
Search:
DẠNG LỎNG
🌟
DẠNG LỎNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
액체로 되어 있는 상태.
1
DẠNG NƯỚC, DẠNG LỎNG:
Trạng thái ở thể lỏng.
🌟
DẠNG LỎNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
근육이나 관절 등의 통증을 없애기 위해 바르는 액체로 된 약.
1.
THUỐC XOA GIẢM ĐAU:
Thuốc giảm đau ở dạng lỏng, bôi ngoài da để làm mất đi cảm giác đau khi bị nhức mỏi cơ bắp hay khớp xương.
-
Danh từ
-
1.
가루 상태의 분을 기름에 섞어 액체나 고체 형태로 만든 화장품.
1.
PHẤN LÓT, PHẤN NỀN:
Mỹ phẩm được làm thành dạng rắn hay dạng lỏng bằng cách trộn lẫn phấn bột với dầu.
-
Danh từ
-
1.
설탕을 넣고 졸여서 만든 걸쭉한 액체.
1.
SI-RÔ:
Chất lỏng ngòn ngọt, được làm bằng cách cho đường vào và cô lại.
-
2.
단맛이 나는 액체 형태의 약.
2.
THUỐC SI-RÔ:
Thuốc dạng lỏng có vị ngọt.